Có 2 kết quả:

运行时错误 yùn xíng shí cuò wù ㄩㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄕˊ ㄘㄨㄛˋ ㄨˋ運行時錯誤 yùn xíng shí cuò wù ㄩㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄕˊ ㄘㄨㄛˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

run-time error (in computing)

Từ điển Trung-Anh

run-time error (in computing)